Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:31 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 364.00 | 16,850.00 296.00 | 17,200.00 39.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,599.00 -239.00 | 17,762.00 -241.00 | 18,338 -250.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,490 -2,298.00 | 26,590 -2,198.00 | 27,191 -2,534.00 |
Euro | EUR | 25,362 -1,466.00 | 25,412 -1,470.00 | 26,505 -1,363.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,430 -2,612.00 | 29,560 -2,778.00 | 30,170 -3,220.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,033.00 -140.53 | 3,061.00 -141.84 | 3,160.00 -146.97 |
Yên Nhật | JPY | 160.00 -3.80 | 161.00 -3.97 | 167.53 -3.49 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,259.00 -765.00 | 14,269.00 -755.00 | 14,849.00 -663.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,388.48 -1,369.52 | 17,564.12 -1,366.88 | 18,128 -1,418.19 |
Bạc Thái | THB | 597.41 -132.59 | 663.79 -66.21 | 689.25 -94.75 |
Đô la Mỹ | USD | 24,210 -976.00 | 24,210 -976.00 | 24,510 -904.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.